Có 2 kết quả:
胆惊心颤 dǎn jīng xīn chàn ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ • 膽驚心顫 dǎn jīng xīn chàn ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ
dǎn jīng xīn chàn ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]
Bình luận 0
dǎn jīng xīn chàn ㄉㄢˇ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄔㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 心驚膽戰|心惊胆战[xin1 jing1 dan3 zhan4]
Bình luận 0